Có 2 kết quả:
畜力 chù lì ㄔㄨˋ ㄌㄧˋ • 矗立 chù lì ㄔㄨˋ ㄌㄧˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) animal power
(2) animal-drawn (plow etc)
(2) animal-drawn (plow etc)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to tower
(2) standing tall and upright (of large building)
(2) standing tall and upright (of large building)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0