Có 2 kết quả:

畜力 chù lì ㄔㄨˋ ㄌㄧˋ矗立 chù lì ㄔㄨˋ ㄌㄧˋ

1/2

chù lì ㄔㄨˋ ㄌㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) animal power
(2) animal-drawn (plow etc)

chù lì ㄔㄨˋ ㄌㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to tower
(2) standing tall and upright (of large building)